🔍
Search:
LỜI ĐẦU
🌟
LỜI ĐẦU
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
이야기를 할 때에 말의 시작 부분.
1
LỜI ĐẦU:
Phần bắt đầu của lời nói khi nói chuyện.
-
2
이야기를 할 때에 말을 이끌어 가는 방향.
2
ĐẦU ĐỀ:
Hướng dẫn dắt lời nói khi nói chuyện.
-
Danh từ
-
1
말이나 어절의 처음 부분.
1
LỜI ĐẦU, CHỮ ĐẦU:
Thành phần đầu tiên của lời nói hay câu chữ.